Có 2 kết quả:

非羁押性 fēi jī yā xìng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄧㄚ ㄒㄧㄥˋ非羈押性 fēi jī yā xìng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄧㄚ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

noncustodial (sentence)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

noncustodial (sentence)

Bình luận 0